dongsaeng-i isseoyo?

동생이 <b>있어요?</b>

Bạn có em không?

ne, dongsaeng-i isseoyo.

네, 동생이 <b>있어요.</b>

Vâng, tôi có.

yeoja chingu-ga isseoyo?

여자 친구가 <b>있어요?</b>

Bạn có bạn gái không?

aniyo. yeoja chingu-ga eopseoyo.

아니요. 여자 친구가 <b>없어요.</b>

Không, tôi không có bạn gái.

Hwesa-ga eodi-e isseoyo?

회사가 어디에 <b>있어요?</b>

Công ty của bạn ở đâu?

Gangnam-e isseoyo.

강남에 <b>있어요.</b>

Công ty tôi ở Gangnam

jip-i eodi-e isseoyo?

집이 어디에 <b>있어요?</b>

Nhà bạn ở đâu?

Hongdae-e isseoyo.

홍대에 <b>있어요</b>

Nhà tôi ở Hongdae

gabang-i eodi-e isseoyo?

가방이 어디에 <b>있어요?</b>

Túi xách ở đâu rồi?

chaeksang wi-e isseoyo.

책상 위에 <b>있어요.</b>

Nó có ở trên bàn.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
1X play