2. 있다 và 없다 (Có và Không có)
dongsaeng-i isseoyo?
동생이 <b>있어요?</b>
Bạn có em không?
ne, dongsaeng-i isseoyo.
네, 동생이 <b>있어요.</b>
Vâng, tôi có.
yeoja chingu-ga isseoyo?
여자 친구가 <b>있어요?</b>
Bạn có bạn gái không?
aniyo. yeoja chingu-ga eopseoyo.
아니요. 여자 친구가 <b>없어요.</b>
Không, tôi không có bạn gái.
Hwesa-ga eodi-e isseoyo?
회사가 어디에 <b>있어요?</b>
Công ty của bạn ở đâu?
Gangnam-e isseoyo.
강남에 <b>있어요.</b>
Công ty tôi ở Gangnam
jip-i eodi-e isseoyo?
집이 어디에 <b>있어요?</b>
Nhà bạn ở đâu?
Hongdae-e isseoyo.
홍대에 <b>있어요</b>
Nhà tôi ở Hongdae
gabang-i eodi-e isseoyo?
가방이 어디에 <b>있어요?</b>
Túi xách ở đâu rồi?
chaeksang wi-e isseoyo.
책상 위에 <b>있어요.</b>
Nó có ở trên bàn.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10