jumal-mada mwo haeyo?
주말<b>마다</b> 뭐 해요?
Bạn làm gì vào mỗi cuối tuần?
jumal-mada chingu-reul mannayo.
주말<b>마다</b> 친구를 만나요.
Tôi gặp bạn vào mỗi cuối tuần.
ji-ha-cheol-i myeot bun-mada wayo?
지하철이 몇 분<b>마다</b> 와요?
Tàu điện ngầm mấy phút đến một lần?
ji-ha-cheol-i o bun-mada wayo.
지하철이 오분<b>마다</b> 와요.
Tàu điện ngầm cứ mỗi 5 phút lại đến.
ibeon ju geu-myo-il jeo-nyeok-e sigan i-sseo-yo?
이번 주 금요일 저녁에 시간 있어요?
Tối thứ sáu tuần này, bạn có rảnh không?
geu-myo-il-mada yoga-reul bae-woyo.
금요일<b>마다</b> 요가를 배워요.
Tôi đi tập yoga vào mỗi thứ sáu.
Bangkok-haeng bi-haeng-gi-ga jaju i-sseo-yo?
방콕행 비행기가 자주 있어요?
Chuyến bay đến Bangkok có thường xuyên không?
ne, i-teul-mada i-sseo-yo.
네, 이틀<b>마다</b> 있어요.
Vâng, Cứ mỗi 2 ngày lại có đấy.
i jip-eun bang-mada e-eo-kon-i i-sseo-yo?
이 집은 방<b>마다</b> 에어컨이 있어요?
Trong nhà này, mỗi phòng đều có điều hoà sao?
ne, bang-mada e-eo-kon-i i-sseo-yo.
네, 방<b>마다</b> 에어컨이 있어요.
Vâng, mỗi phòng đều có điều hoà.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10