Quay lại

주말에 무엇을 하는지 이야기하기 - Nói về những việc mình làm vào cuối tuần

Yu Jin-ah, Min Soo-ya! Ju-mal jal bo-naess-eo?

유진아, 민수야! 주말 잘 보냈어?

Yu Jin, Min Soo! Cuối tuần vui chứ?

Eung, a-ju jal bo-naess-eo. Neo-neun eo-ttaess-eo?

응, 아주 잘 보냈어. 너는 어땠어?

Ừ, rất vui. Còn bạn thì sao?

Na-do jo-ass-eo. To-yo-il-e-neun ga-jok-deul-i-rang ga-chi san-e gat-da wass-geodeun.

나도 좋았어. 토요일에는 가족들이랑 같이 산에 갔다 왔거든.

Mình cũng vui lắm. Thứ Bảy mình đi núi với gia đình.

O, jeong-mal? San-e ga-seo mwo haess-eo?

오, 정말? 산에 가서 뭐 했어?

Ồ, thật sao? Bạn làm gì ở đó?

achim iljjik chulbalhaeseo deungsanhaesseo. jeongsangkkaji ollaganeunde jom himdeureotjiman gyeongchiga jeongmal yeppeosseo.

아침 일찍 출발해서 등산했어. 정상까지 올라가는데 좀 힘들었지만 경치가 정말 예뻤어.

Sáng sớm tôi đã xuất phát để leo núi. Dù leo lên đến đỉnh có hơi mệt nhưng cảnh đẹp thật tuyệt.

Wa, deut-gi-man hae-do jae-mit-get-da. Na-neun to-yo-il-e chin-gu-deul-i-rang ga-chi kaem-ping gat-da.

와, 듣기만 해도 재밌겠다. 나는 토요일에 친구들이랑 같이 캠핑 갔어.

Wow, nghe thôi đã thấy vui rồi. Thứ Bảy mình đi cắm trại với bạn bè.

Kaem-ping? Eo-di-ro gat-seo?

캠핑? 어디로 갔어?

Cắm trại? Bạn đi đâu?

gapyeong-e inneun kaempingjange gasseo. tenteudo chigo, jeonyeokeneun babikyudo guwo meogeosseo.

가평에 있는 캠핑장에 갔어. 텐트도 치고, 저녁에는 바비큐도 구워 먹었어.

Tôi đã đến khu cắm trại ở Gapyeong. Dựng lều và nướng BBQ vào buổi tối.

Yeok-si kaem-ping-eun chin-gu-deul-i-rang ga-ya deo jae-mit-ji. Neoneun jumare mwo haesseo?

역시 캠핑은 친구들이랑 가야 더 재밌지. 너는 주말에 뭐 했어?

Quả nhiên cắm trại phải đi với bạn bè mới vui. Cuối tuần bạn đã làm gì?

Na-neun geun-yang jib-e-seo swi-eoss-eo. I-beon ju-ga neo-mu ba-bass-eo-seo ju-mal-e-neun geun-yang puk swi-gi-ro haess-eo.

나는 그냥 집에서 쉬었어. 이번 주가 너무 바빴어서 주말에는 그냥 푹 쉬기로 했어.

Mình chỉ ở nhà nghỉ ngơi. Tuần này quá bận rộn nên cuối tuần mình quyết định nghỉ ngơi.

Ga-kkeum-eun jib-e-seo swi-neun geot-do pi-ryo-ha-ji. Mwo-ha-myeon-seo swi-eoss-eo?

가끔은 집에서 쉬는 것도 필요하지. 뭐하면서 쉬었어?

Đôi khi ở nhà nghỉ ngơi cũng cần thiết. Bạn làm gì khi nghỉ?

Net-peul-lik-seu bo-myeon-seo mil-lin deu-ra-ma jeong-ju-haeng haess-eo. Yo-jeum 'Deo Geul-lo-ri' ra-neun deu-ra-ma bo-go it-neun-de, jeong-mal jae-mit-deo-ra-gu.

넷플릭스 보면서 밀린 드라마 정주행 했어. 요즘 '더 글로리'라는 드라마 보고 있는데, 정말 재밌더라구.

Mình xem Netflix và coi hết các tập phim bị trễ. Dạo này mình đang xem phim 'The Glory', rất hay.

A, na-do geu deu-ra-ma bwa-ya-ji ha-go iss-eoss-neun-de. Eo-tteon nae-yong-i-ya?

아, 나도 그 드라마 봐야지 하고 있었는데. 어떤 내용이야?

À, mình cũng định xem phim đó. Nội dung phim như thế nào?

Hak-gyo pok-ryeog-eul dang-han yeo-ja-ga bok-su-ha-neun nae-yong-i-ya. Seuto-ri-do tan-tan-ha-go bae-u-deul yeon-gi-do jeong-mal jo-a.

학교 폭력을 당한 여자가 복수하는 내용이야. 스토리도 탄탄하고 배우들 연기도 정말 좋아.

Là câu chuyện về một cô gái bị bạo lực học đường và trả thù. Cốt truyện rất chắc chắn và diễn xuất của diễn viên rất tốt.

O, jae-mit-get-da. Na-do han beon bwa-ya-get-ne. U-ri da-eum ju-mal-e-neun da ga-chi mo-yeo-seo mwo hal-kka?

오, 재밌겠다. 나도 한 번 봐야겠네. 우리 다음 주말에는 다 같이 모여서 뭐 할까?

Ồ, thú vị nhỉ. Mình cũng phải xem thử. Cuối tuần tới chúng ta cùng nhau làm gì?

eum, da gachi pikeunik ganeun geon eottae?

음, 다 같이 피크닉 가는 건 어때?

Ừm, đi picnic cùng nhau thì sao?

Jo-eun saeng-gag-i-ya! Pi-keu-nik ga-myeon ge-im-do ha-go sa-jin-do man-i jjik-ja.

좋은 생각이야! 피크닉 가면 게임도 하고 사진도 많이 찍자.

Ý kiến hay! Đi picnic chúng ta có thể chơi game và chụp nhiều ảnh.

Jo-a! Geu-reom nae-ga eum-sik jun-bi-hal-ge. Neo-hui-neun pil-yo-han mul-geon chaeng-gyeo-wa.

좋아! 그럼 내가 음식 준비할게. 너희는 필요한 물건 챙겨와.

Được thôi! Vậy mình sẽ chuẩn bị đồ ăn. Các bạn mang những thứ cần thiết nhé.

joa! naneun dojjarirang eumnyosu chaenggilge. geurigo kamera-do junbihalge. neomu gidaedoenda!

좋아! 나는 돗자리랑 음료수 챙길게. 그리고 카메라도 준비할게. 너무 기대된다!

Được! Mình sẽ mang theo thảm và nước uống. Và mình sẽ chuẩn bị cả máy ảnh nữa. Mong chờ quá!

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
1X play