7. V-(으)ㄹ 거예요 (Thì Tương Lai) (1)
eonje chingu-reul man-nal geo-yeyo?
언제 친구를 <b>만날 거예요?</b>
Khi nào bạn sẽ gặp bạn?
nae-il man-nal geo-yeyo.
내일 <b>만날 거예요</b>
Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.
nae-il chingu-reul myeot si-e mannal geo-yeyo?
내일 친구를 몇시에 <b>만날 거예요?</b>
Bạn sẽ gặp bạn lúc mấy giờ?
Nae-il du si-e mannal geo-yeyo
내일 2시에 <b>만날 거예요.</b>
Ngày mai tôi sẽ gặp bạn vào lúc 2 giờ
nae-il eodi-e gal geo-yeyo?
내일 어디에 <b>갈 거예요?</b>
Ngày mai bạn sẽ đi đâu?
nae-il baek-hwajeom-e gal geo-yeyo.
내일 백화점에 <b>갈 거예요.</b>
Ngày mai tôi sẽ đi trung tâm thương mại.
morae eodi-eseo gongbuhal geo-yeyo?
모래 어디에서 공부<b>할 거예요?</b>
Bạn sẽ học bài ở đâu vào ngày mốt?
morae do-seo-gwan-eseo gongbuhal geo-yeyo.
모래 도서관에서 공부<b>할 거예요.</b>
Tôi sẽ học bài ở thư viện vào ngày mốt.
jumal-e mwo hal geo-yeyo?
주말에 뭐 <b>할 거예요?</b>
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần.
jumal-e yeonghwa-reul bol geo-yeyo.
주말에 영화를 <b>볼 거예요.</b>
Tôi sẽ xem phim vào cuối tuần.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10