8. Chủ đề thứ ngày và thời gian
Oneul museun yoi-rieyo?
오늘 무슨 요일이에요?
Hôm nay là thứ mấy?
Oneul suyoi-rieyo.
오늘 수요일이에요.
Hôm nay là thứ tư.
Geumyoi-re sigan i-sseo-yo?
금요일에 시간 있어요?
Ngày thứ sáu bạn có thời gian không?
Geumyoi-re sigan eop-sseo-yo?
금요일에 시간 없어요.
Ngày thứ sáu tôi không rảnh.
Geureom juma-reneun sigan i-sseo-yo?
그럼 주말에는 시간 있어요?
Vậy cuối tuần bạn đã có rảnh không?
Ilyoi-re sigan i-sseo-yo.
일요일에 시간 있어요.
Ngày chủ nhật tôi rảnh.
Geureom ilyoi-re uri yeonghwa boreo gallaeyo?
일요일에 우리 영화 보러 갈래요?
Vậy ngày chủ nhật mình đi xem phim nhé?
Joayo. myeot si-yeyo?
네, 좋아요. 몇시예요?
Tuyệt đấy. Chủ nhật mấy giờ mình xem phim đây nhỉ?
Daseot si eottaeyo?
5시 어때요?
5 giờ nhé?
Ne, daseot si jo-ayo.
네, 5시 좋아요.
5 giờ cũng được.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5