Ji-young a! Baeangopa?

지영아 배안고파?

Jiyoung! Không đói bụng à?

Eung, eomcheong baegopa.

응, 엄청 배고파.

Ừ, rất đói.

Oneul jeomsimeuro Andong-jjimdak meogeureo gallae?

오늘 점심으로 안동찜닭 먹으러 갈래?

Hôm nay đi ăn Andong Jjimdak cho bữa trưa không?

Joa! Andong-jjimdak jinjja masitji.

좋아! 안동찜닭 진짜 맛있지.

Được! Andong Jjimdak thật sự rất ngon.

Yeogi geuncheo-e mas-issneun jip iss-eo.

여기 근처에 맛있는 집 있어.

Có một quán ăn ngon gần đây.

Joa, gaja! Yeogiseo eolmana geollyeo?

좋아, 가자! 여기서 얼마나 걸려?

Được, đi thôi! Mất bao lâu từ đây?

Georeoseo sipbun jeongdo geollyeo.

걸어서 10분 정도 걸려.

Đi bộ khoảng 10 phút thôi.

Joa. Ppalli gaja!

좋아. 빨리 가자!

Được. Đi nhanh thôi!

Yeogi menyupaniya.

여기 메뉴판이야.

Đến rồi. Đây là thực đơn.

Andong-jjimdak hanarang eumryo mwo masillae?

안동찜닭 하나랑 음료 뭐 마실래?

Gọi một phần Andong Jjimdak và bạn muốn uống gì?

Kolla masillae.

콜라 마실래.

Mình uống cola.

Nado kolla. Jumunhalkka?

나도 콜라. 주문할까?

Mình cũng cola. Gọi món nhé?

Imo! Andong-jjimdak hanarang kolla du jan juseyo.

이모! 안동찜닭 하나랑 콜라 두 잔 주세요.

Cô ơi! Cho một phần Andong Jjimdak và hai ly cola.

Wa, jinjja masisseo boinda!

와, 진짜 맛있어 보인다!

Wow, trông thật ngon!

Eumsik siggesseo. Eolleun meokja.

음식 식겠어. 얼른 먹자.

Thức ăn nguội mất. Ăn nhanh thôi.

Jal meokgetseumnida!

잘 먹겠습니다!

Mình sẽ ăn ngon!

Mani meogeo!

많이 먹어!

Ăn nhiều vào!

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
1X play