Nugu-yeyo?
누구예요?
Những người kia là ai vậy?
Je chingudeu-rieyo.
제 친구들이에요.
Họ là những người bạn của tôi.
Daehakgyo chingudeu-rieyo?
대학교 친구들이에요?
Là bạn đại học sao?
Aniyo, godeunghakgyo chingudeu-rieyo.
아니요, 고등학교 친구들이에요.
Không phải, là bạn hồi học trung học.
Chingudeul-do Seou-re i-sseo-yo?
친구들도 서울에 있어요?
Những người bạn này đều ở Seoul à?
Chingudeu-reun daebubun Busan-e i-sseo-yo.
친구들은 대부분 부산에 있어요.
Đa số bạn bè tôi đều ở Busan.
I chingu-neun gyeoron hae-seo-yo?
이 친구는 결혼했어요?
Người bạn này đã kết hôn chưa?
Ne, I nyeon jeon-e gyeol-hon-hae-sseo-yo.
네, 2년 전에 결혼했어요.
Vâng, cậu ấy đã kết hôn 2 năm trước.
Geureom i chingu-neun?
그럼 이 친구는요?
Còn người bạn này thì sao?
I chingu-neun ajik singgeul-ieyo.
이 친구는 아직 싱글이에요.
Người bạn đó thì vẫn độc thân.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5