자신의 형제 관계 대화 - Trò chuyện về quan hệ anh em của mình
seokjina, neon hyeongjejamaega eotteoke dwae?
석진아, 넌 형제자매가 어떻게 돼?
Seok-jin, bạn có anh chị em không?
eung, na yeodongsaeng hana isseo. neoneun?
응, 나 여동생 하나 있어. 너는?
Ừ, mình có một em gái. Còn bạn?
naneun oppa isseo. uri oppaneun naboda daseot sal mana.
나는 오빠 있어. 우리 오빠는 나보다 다섯 살 많아.
Mình có anh trai. Anh ấy lớn hơn mình năm tuổi.
geurae? oppaneun eotteon saramiya?
그래? 오빠는 어떤 사람이야?
Vậy sao? Anh trai bạn là người như thế nào?
oppaneun jinjja chaegimgam ganghago ttokttokhae. hangsang na dowajugo joeonhaejwo.
오빠는 진짜 책임감 강하고 똑똑해. 항상 나 도와주고 조언해줘.
Anh ấy rất có trách nhiệm và thông minh. Anh luôn giúp đỡ và cho mình lời khuyên.
meotjida. opparang sai jokuna.
멋지다. 오빠랑 사이 좋구나.
Tuyệt thật. Bạn có mối quan hệ tốt với anh trai.
eung, opparang na jinjja chinhae. eoryeosseul ttaebuteo gachi nolgo gachi gongbuhaesseo.
응, 오빠랑 나 진짜 친해. 어렸을 때부터 같이 놀고 같이 공부했어.
Ừ, mình rất thân với anh trai. Từ nhỏ đã chơi và học cùng nhau.
jinjja joketta. naneun yeodongsaengirangdo chinhae. geunde gakkeum ssaugido hae.
진짜 좋겠다. 나는 여동생이랑도 친해. 근데 가끔 싸우기도 해.
Thật tốt. Mình cũng thân với em gái, nhưng thỉnh thoảng cũng cãi nhau.
maja, hyeongjekkirineun ssaule ttaedo itji. geuraedo seoro sojunghage saenggakago chaenggyeojugon haji.
맞아, 형제끼리는 싸울 때도 있지. 그래도 서로 소중하게 생각하고 챙겨주곤 하지.
Đúng vậy, anh chị em đôi khi cũng cãi nhau. Nhưng vẫn luôn trân trọng và chăm sóc nhau.
maja, gajogeun eonjena sojungha. ne oppaneun jigeum mwo hago isseo?
맞아, 가족은 언제나 소중해. 네 오빠는 지금 뭐 하고 있어?
Đúng vậy, gia đình luôn quý giá. Anh trai bạn đang làm gì?
oppaneun jigeum uisaro ilhae. byeongwoneseo ilhamyeonseo bappeuge jinae.
오빠는 지금 의사로 일해. 병원에서 일하면서 바쁘게 지내.
Anh trai mình hiện đang làm bác sĩ. Anh ấy bận rộn làm việc tại bệnh viện.
wa, daedanada. uisarani jinjja jongyeongseureowo.
와, 대단하다. 의사라니 진짜 존경스러워.
Wow, thật tuyệt vời. Bác sĩ thì thật đáng ngưỡng mộ.
eung, oppaga jinjja jarangseureowo. neoneun yeodongsaeng mwo haneunji allyeojulrae?
응, 오빠가 진짜 자랑스러워. 너는 여동생 뭐 하는지 알려줄래?
Ừ, mình rất tự hào về anh trai. Bạn có thể cho mình biết em gái bạn làm gì không?
yeodongsaengeun daehaksaengiya. jigeum gyeongyeonghak jeongonghago isseo.
여동생은 대학생이야. 지금 경영학 전공하고 있어.
Em gái mình là sinh viên đại học. Hiện tại, em ấy đang học ngành quản lý.
meotjine. najunge joeun il hal geot gata.
멋지네. 나중에 좋은 일 할 것 같아.
Tuyệt vời. Em ấy sẽ làm việc tốt trong tương lai.
eung, nado geureoke saengakhae. uri dul da joeun hyeongje, jamae isseoseo haengbokhae.
응, 나도 그렇게 생각해. 우리 둘 다 좋은 형제, 자매 있어서 행복해.
Ừ, mình cũng nghĩ vậy. Chúng ta đều hạnh phúc vì có anh chị em tốt.
maja, gajok jinjja jungyohae. uri hyeongje, jamaedeul yaegi deo mani nanwoja.
맞아, 가족 진짜 중요해. 우리 형제, 자매들 얘기 더 많이 나누자.
Đúng vậy, gia đình thật sự quan trọng. Hãy chia sẻ nhiều hơn về anh chị em của chúng ta.
geurae, joa. yaegi nanuneun geo jinjja jeulgeowo.
그래, 좋아. 얘기 나누는 거 진짜 즐거워.
Được, tốt lắm. Chia sẻ thật là vui.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9