친구와 점심 먹기 - Ăn trưa với bạn
Jeomsim sigan-inde, mwo meogeulkka?
점심 시간인데, 뭐 먹을까?
Đến giờ ăn trưa rồi, chúng ta ăn gì đây?
Geureoge. Mwo meokgo sipeo?
그러게. 뭐 먹고 싶어?
Đúng vậy. Cậu muốn ăn gì?
Na yojeum hansigi jom dangineunde, eottae?
나 요즘 한식이 좀 당기는데, 어때?
Gần đây mình thèm món Hàn, thế nào?
Hansik joji. Geunde guchejeogeuro mwo? Galbitang? Bibimbap?
한식 좋지. 근데 구체적으로 뭐? 갈비탕? 비빔밥?
Món Hàn được đấy. Nhưng cụ thể là gì? Canh sườn bò? Cơm trộn?
Galbitang gwaenchanta! Geuncheoe mas-issneun galbitang jip itji ana?
갈비탕 괜찮다! 근처에 맛있는 갈비탕 집 있지 않아?
Canh sườn bò được đấy! Không phải gần đây có quán canh sườn hầm rất ngon sao?
A, geu jip malhaneun geoji? Hoesa geuncheoe itneun got?
아, 그 집 말하는 거지? 회사 근처에 있는 곳?
À, cậu đang nói về quán đó đúng không? Gần công ty ấy?
Eung, geogi gwaenchana. Geunde jom meolji ana?
응, 거기 괜찮아. 근데 좀 멀지 않아?
Ừ, quán đó được đấy. Nhưng có vẻ hơi xa nhỉ?
Maja, jeomsim sigane gagien jom meolda. Dareun de saenggakaebolkka?
맞아, 점심 시간에 가기엔 좀 멀다. 다른 데 생각해볼까?
Đúng rồi, đi vào giờ ăn trưa thì hơi xa. Hay là mình thử nghĩ chỗ khác nhỉ?
Geureom gakkaun deseo meokja. Geuncheoe gukbapjip eottae? Geu jipdo masitjana.
그럼 가까운 데서 먹자. 근처에 국밥집 어때? 그 집도 맛있잖아.
Vậy thì ăn ở chỗ gần đây. Quán Gukbap gần đây thế nào? Quán đó cũng ngon mà.
A, geogi? Geogido gwaenchanta. Gukbabeun eonje meog-eodo joji.
아, 거기? 거기도 괜찮다. 국밥은 언제 먹어도 좋지.
À, quán đó? Cũng được. Gukbap thì ăn lúc nào cũng ngon.
Nado gukbap joa. Geureom gukbapeuro gyeoljeong halkka?
나도 국밥 좋아. 그럼 국밥으로 결정할까?
Mình cũng thích Gukbap. Vậy quyết định ăn Gukbap nhé?
Geurae, gukbap meokja. Dareun menyu saeng-gaknaneun salam eopji?
그래, 국밥 먹자. 다른 메뉴 생각나는 사람 없지?
Ừ, ăn Gukbap đi. Không ai nghĩ ra thực đơn khác chứ?
Eung, nan gukbap gwaenchanha. Gaja!
응, 난 국밥 괜찮아. 가자!
Ừ, mình thấy Gukbap cũng ổn. Đi thôi!
Joa, ppalli gaseo jari jabja. Jeomsim siganira saram manheul sudo isseunikka.
좋아, 빨리 가서 자리 잡자. 점심 시간이라 사람 많을 수도 있으니까.
Được, mình đi nhanh để lấy chỗ. Vì đang là giờ ăn trưa nên có thể có nhiều người.
Maja, seodureuja!
맞아, 서두르자!
Đúng vậy, nhanh lên nào!
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8