Quay lại

자신의 직장에 대해 간단히 소개하기 - Giới thiệu ngắn gọn về nơi làm việc của mình

eo? jiu-ssi, yojeum eotteoke jinaeseyo?

어? 지우씨, 요즘 어떻게 지내세요?

Ồ? Ji-u, dạo này bạn thế nào?

Jal jinaego isseoyo. Min-su ssi-neun-yo?

잘 지내고 있어요. 민수 씨는요?

Mình vẫn ổn. Còn bạn thì sao?

Jeoneun yojum IT hoesa danyeoyo.

저는 요즘 IT 회사 다녀요.

Dạo này mình làm việc ở công ty IT.

A, IT hoesa-yo? Geogiseo museun il haseyo?

아, IT 회사요? 거기서 무슨 일 하세요?

Công ty IT à? Bạn làm gì ở đó?

Software engineer-eyo. Juro app gaebalhaeyo.

소프트웨어 엔지니어예요. 주로 앱 개발해요.

Mình là kỹ sư phần mềm. Chủ yếu mình phát triển ứng dụng.

Wa, meotjinneyo. App gaebal-iyo?

와, 멋지네요. 앱 개발이요?

Wow, thật tuyệt. Phát triển ứng dụng à?

Ne, mobile app-iyo. Ji-yeon ssi-neun-yo?

네, 모바일 앱이요. 지연 씨는요?

Ừ, ứng dụng di động. Còn bạn thì sao?

Jeoneun gwanggo hoesa danyeoyo. Marketing manager-eyo.

저는 광고 회사 다녀요. 마케팅 매니저예요.

Mình làm ở công ty quảng cáo. Mình là quản lý tiếp thị.

Gwanggo hoesa-yo? Marketing manager-myeon eotteon il haseyo?

광고 회사요? 마케팅 매니저면 어떤 일 하세요?

Công ty quảng cáo à? Quản lý tiếp thị thì bạn làm những việc gì?

Gwanggo campaign gikaehago client-do gwalrihaeyo.

광고 캠페인 기획하고 클라이언트도 관리해요.

Mình lên kế hoạch cho các chiến dịch quảng cáo và quản lý khách hàng.

Wa, meotjinil-inneyo. Jeongmal bappeusigess-eoyo.

와, 멋진일이네요. 정말 바쁘시겠어요.

Wow, công việc tuyệt vời. Chắc bạn bận rộn lắm.

Ne, bappeoyo. Min-su ssi-neun-yo?

네, 바빠요. 민수 씨는요?

Ừ, mình bận lắm. Còn bạn thì sao?

Yojum user experience gaeseonhaneun project-hae-go isseoyo.

요즘 사용자 경험 개선하는 프로젝트하고 있어요.

Dạo này mình đang làm dự án cải thiện trải nghiệm người dùng.

User experience gaeseon-iyo? Heungmirobneyo.

사용자 경험 개선이요? 흥미롭네요.

Cải thiện trải nghiệm người dùng à? Nghe thú vị nhỉ.

Ne, jaemi-isseoyo. Ji-yeon ssi-do darangan salamdeul mannagesseoyo?

네, 재미있어요. 지연 씨도 다양한 사람들 만나겠어요?

Ừ, rất thú vị. Bạn chắc cũng gặp nhiều người đa dạng nhỉ?

Ne, juro client-reul manayo. Min-su ssi-neun-yo?

네, 주로 클라이언트를 많이 만나요. 민수 씨는요?

Ừ, mình chủ yếu gặp khách hàng. Còn bạn thì sao?

Jeoneun app gaebalja seminar-eseo saramdeul mannayo.

저는 앱 개발자 세미나에서 사람들을 만나요.

Mình gặp gỡ mọi người ở các hội thảo dành cho nhà phát triển ứng dụng.

Yeolsimhi hasineyo. Najunge doum jugo badul su igesseoyo.

열심히 하시네요. 나중에 도움 주고받을 수 있겠어요.

Bạn chăm chỉ quá. Sau này chúng ta có thể giúp đỡ nhau.

Ne, jeodo geureoke saeng-gaghaeyo. Oneul jeulgeowosseoyo.

네, 저도 그렇게 생각해요. 오늘 즐거웠어요.

Ừ, mình cũng nghĩ vậy. Hôm nay thật vui.

Jeodo-yo. Daeume tto bwaeyo.

저도요. 다음에 또 봬요.

Mình cũng vậy. Hẹn gặp lại bạn lần sau.

Ne, joeun jeonyeok doeseyo.

네, 좋은 저녁 되세요.

Vâng, chúc bạn buổi tối tốt lành.

Min-su ssi-do-yo.

민수 씨도요.

Bạn cũng vậy.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
1X play