Eoseo oseyo. Gogaeknim mueo-seul dowa deurilkkayo?

어서 오세요. 고객님 무엇을 도와 드릴까요?

Mời vào. Tôi có thể giúp được gì cho quý khách?

Annyeonghaseyo. Eunhaeng gyejwa mandeulleo wa-sseo-yo.

안녕하세요. 은행 계좌 만들러 왔어요.

Xin chào. Tôi đến để lập tài khoản ngân hàng.

Ne, meonjeo sinbunjeung ju-si-ge-sseo-yo?

네, 먼저 신분증 주시겠어요?

Vâng, trước tiên hãy đưa tôi chứng minh nhân dân của bạn được không?

Ne, yeogi i-sseo-yo.

네, 여기 있어요.

Vâng, đây ạ.

Chekeu kadeu-do piryohaseyo?

체크카드도 필요하세요?

Quý khách có cần thẻ rút tiền không?

Ne, chekeu kadeu-do mandeureo juseyo.

네, 체크카드도 만들어 주세요.

Vâng, hãy làm cả thẻ rút tiền cho tôi nhé.

Danmalgi-e bimilbeonho ne-jari imnyeokhae ju-si-ge-sseo-yo?

단말기에 비밀번호 네자리 입력해 주시겠어요?

Quý khách có thể vui lòng nhập mật khẩu 4 chữ số vào máy đọc thẻ được không?

Ne, imnyeok hae-sseo-yo.

네, 입력했어요.

Vâng, tôi nhập rồi.

Da doe-eot-sseum-ni-da. Yeogi tongjang-irang chekeu kadeu-imnida.

다 되었습니다. 여기 통장이랑 체크카드입니다.

Xong rồi ạ. Đây là sổ ngân hàng và thẻ rút tiền của quý khách.

Gamsahamnida. Hanguk eunhaeng-eun jinjja ppareuneyo.

감사합니다. 한국 은행은 진짜 빠르네요.

Cảm ơn. Ngân hàng Hàn Quốc nhanh thật đấy.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play