치과 예약하기- Đặt lịch hẹn khám nha khoa
chigwajo? yeyakaryeogo jeonhwahaesseoyo.
치과죠? 예약하려고 전화했어요.
Đây có phải là phòng khám nha khoa không? Tôi gọi để đặt lịch hẹn.
eotteon jillyoreul wonhasinayo?
어떤 진료를 원하시나요?
Bạn muốn khám gì?
Iga apaseoyo. Jinchalbatgo sipeoyo.
이가 아파서요. 진찰받고 싶어요.
Răng của tôi bị đau. Tôi muốn được khám.
Ne, eonjega pyeonhasingayo?
네, 언제가 편하신가요?
Vâng, bạn có thời gian rảnh vào lúc nào?
Ibeon ju geumyoil ohu sam sineun eottaeyo?
이번 주 금요일 오후 3시는 어때요?
Chiều thứ sáu tuần này lúc 3 giờ được không?
Jamshimanyo. Geumyoil ohu sam sie yeyak ganeunghamnida.
잠시만요. 금요일 오후 3시에 예약 가능합니다.
Xin đợi một chút. Thứ sáu lúc 3 giờ chiều có thể đặt lịch được.
Ne, geu siganeuro yeyakhaejuseyo.
네, 그 시간으로 예약해주세요.
Vâng, làm ơn đặt lịch cho tôi vào giờ đó.
Seongham-gwa jeonhwabeonho butakdeurimnida.
성함과 전화번호 부탁드립니다.
Vui lòng cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Je ireumeun Kim Jisugo, jeonhwabeonhonu 010-1234-5678-ieyo.
제 이름은 김지수고, 전화번호는 010-1234-5678이에요.
Tên tôi là Kim Jisoo, số điện thoại là 010-1234-5678.
Gamsahamnida. Geumyoil ohu sam siro yeyak wanryo-doeeotseumnida.
감사합니다. 금요일 오후 3시로 예약 완료되었습니다.
Cảm ơn bạn. Đã đặt lịch hẹn vào thứ sáu lúc 3 giờ chiều.
Ne, gamsahamnida. Geumyoire boepgetseumnida.
네, 감사합니다. 금요일에 뵙겠습니다.
Vâng, cảm ơn. Hẹn gặp lại vào thứ sáu.
Ne, geuttae boepgetseumnida. Joeun haru doeseyo.
네, 그때 뵙겠습니다. 좋은 하루 되세요.
Vâng, hẹn gặp lại bạn vào hôm đó. Chúc bạn một ngày tốt lành.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6