Yojeum museun geokjeong geori isseoyo?

요즘 무슨 걱정거리 있어요?

Dạo này bạn có chuyện gì lo lắng sao?

Teukbyeolhan geokjeong-geori-neun eobseoyo.

특별한 걱정거리는 없어요.

Tôi cũng không có chuyện gì lo lắng hết.

Ansaek-i wae ireokhe an jo-a-bo-yeo-yo?

안색이 왜 이렇게 안 좋아 보여요?

Dạo này sao mà sắc mặt của bạn tệ quá vậy?

Jal mo-reu-ge-sseo-yo. Undong bujok-in geot ga-tha-yo.

잘 모르겠어요. 운동부족인것 같아요.

Tôi cũng không rõ nữa. Chắc là do ít vận động.

Jeo-do yejeon-e geuraetdeon jeo-gi i-sseo-sseo-yo.

저도 예전에 그랬던 적이 있었어요.

Trước đây tôi cũng từng bị như vậy rồi.

Geuraeyo? Geuttae eotteokhe geukbok hae-sseo-yo?

그래요? 그때 어떻게 극복했어요?

Thật sao? Lúc đó bạn đã làm thế nào để khắc phục được?

Jeo-neun yoga-ro geukbok hae-sseo-yo.

저는 요가로 극복했어요.

Tôi đã khắc phục bằng yoga.

Yogayo? Hanbeon-do baewo bon jeo-gi eop-seo-yo.

요가요? 한번도 배워 본 적이 없어요.

Yoga sao? Tôi chưa từng tập dù chỉ một lần.

Geongang-eul wihaeseo hanbeon hae boseyo.

건강을 위해서 한번 해 보세요.

Bạn hãy thử tập vì sức khoẻ của bản thân xem.

Ne, geongang-e doum doel geot ga-tha-yo!

네, 건강에 도움이 될 것 같아요!

Vâng, có thể nó sẽ tốt cho sức khỏe!

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play