Quay lại

성형외과에서 의사와 환자 대화 - Tại bệnh viện thẩm mỹ giữa bác sĩ và bệnh nhân

Eotteon bubun-i gomin-isinkayo?

어떤 부분이 고민이신가요?

Bạn đang lo lắng về phần nào?

Je koga jom najaseo nopigo sip-eoyo. Jayeonseuleobge boyeoss-eumyeon johgess-eoyo.

제 코가 좀 낮아서 높이고 싶어요. 자연스럽게 보였으면 좋겠어요.

Mũi của tôi hơi thấp nên tôi muốn nâng cao lên. Tôi muốn trông thật tự nhiên.

Ne, jayeonseuleoun gyeolgwaleul wonhasineungunyo. Ko nopileul eoneu jeongdoro wonhaseyo?

네, 자연스러운 결과를 원하시는군요. 코 높이를 어느 정도로 원하세요?

Vâng, bạn muốn kết quả trông tự nhiên. Bạn muốn nâng cao mũi đến mức nào?

Neomu nopji anhge, eolgul-e jal eoulrineun jeongdolo hago sip-eoyo.

너무 높지 않게, 얼굴에 잘 어울리는 정도로 하고 싶어요.

Không quá cao, chỉ muốn làm sao cho hợp với khuôn mặt tôi.

Algesseumnida. Jigeum ko sangtaereul jom bolgeyo. Chungbunhi susuli ganeunghan koimnida.

알겠습니다. 지금 코 상태를 좀 볼게요. 충분히 수술이 가능한 코입니다.

Tôi hiểu rồi. Giờ tôi sẽ kiểm tra tình trạng mũi. Mũi của bạn đủ điều kiện để phẫu thuật.

Susul hu hoebok giganeun eolmana geollinayo?

수술 후 회복 기간은 얼마나 걸리나요?

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật là bao lâu?

Botong iljuil jeongdomyeon daebubun-ui buttgiga garajanjgo, han dal jeongdomyeon jayeonseureowojibnida.

보통 일주일 정도면 대부분의 붓기가 가라앉고, 한 달 정도면 자연스러워집니다.

Thông thường, trong vòng một tuần, hầu hết chỗ sưng sẽ lắng xuống, và trong vòng một tháng, nó sẽ trở nên tự nhiên hơn.

Susul hu ju-uihal jeom-eun mueos-ingayo?

수술 후 주의할 점은 무엇인가요?

Sau phẫu thuật tôi cần chú ý điều gì?

Susul hu-eneun iljuil dong-an simhan undong-ina sauna-neun pihasigo, cheobanghae deurineun yag-eul jal chaenggyeo deuseyo.

수술 후에는 일주일 동안 심한 운동이나 사우나는 피하시고, 처방해 드리는 약을 잘 챙겨 드세요.

Sau phẫu thuật, trong vòng một tuần bạn nên tránh vận động mạnh hoặc xông hơi, và hãy uống thuốc theo đơn.

Susul naljaleul jab-eulyeomyeon eotteohge haeya hanayo?

수술 날짜를 잡으려면 어떻게 해야 하나요?

Làm thế nào để đặt lịch phẫu thuật?

Susul naljaneun jeohui sangdam siljangnim-gwa uinonhaseo jabeusimyeon doemnida.

수술 날짜는 저희 상담 실장님과 의논해서 잡으시면 됩니다.

Ngày phẫu thuật bạn có thể thảo luận với trưởng phòng tư vấn của chúng tôi và đặt lịch.

Algessseubnida. Gamsahabnida, seonsaengnim.

알겠습니다. 감사합니다, 선생님.

Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bác sĩ.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
1X play