Quay lại

영화관에서 영화 보기 - Xem phim tại rạp chiếu phim

Pabkonirang eumryosu sasseo. Jariro gaja.

팝콘이랑 음료수 샀어. 자리로 가자.

Anh đã mua bắp rang và nước rồi. Đi vào chỗ ngồi thôi.

Gomawo! Yeogin jarido pyeonhane.

고마워! 여긴 자리도 편하네.

Cảm ơn! Ở đây chỗ ngồi cũng thoải mái nhỉ.

Eung, yeonghwa sijakagi jeone jogeum deo iyagihaja.

응, 영화 시작하기 전에 조금 더 이야기하자.

Ừ, trước khi phim bắt đầu mình nói chuyện thêm một chút.

Joa. Jagineun i yeonghwa bon jeok isseo?

좋아. 자기는 이 영화 본 적 있어?

Được thôi. Anh đã xem phim này bao giờ chưa?

Ani, cheoeumiya. Jagineun?

아니, 처음이야. 자기는?

Chưa, đây là lần đầu tiên. Còn em?

Nado cheoeumiya. Gidaedwae!

나도 처음이야. 기대돼!

Em cũng là lần đầu. Mong đợi quá!

Geureoge. Yeonghwaga jaemisisseumyeon joketda.

그러게. 영화가 재밌었으면 좋겠다.

Đúng vậy. Hy vọng phim sẽ hay.

Maja. Yegopyeon bonikka jaemisseul geot gatdeora.

맞아. 예고편 보니까 재밌을 것 같더라.

Đúng rồi. Xem trailer thấy cũng thú vị.

hwamyeon jinjja keuda.

화면 진짜 크다.

Màn hình thật lớn.

geureoge. Sa-undodo daebagiya.

그러게. 사운드도 대박이야.

Đúng vậy. Âm thanh cũng thật tuyệt.

pabkon masisseo?

팝콘 맛있어?

Bắp rang ngon không?

eung, jeongmal masisseo.

응, 정말 맛있어.

Ừ, thật ngon.

dahaeng-ine. Yeonghwaga jeongmal jaemitta.

다행이네. 영화가 정말 재밌다.

May quá. Bộ phim thật sự thú vị.

nado geureoke saeng-gakhae.

나도 그렇게 생각해.

Em cũng nghĩ vậy.

Jeongmal jaemisisseo! Jagineun eottaesseo?

정말 재밌었어! 자기는 어땠어?

Thật sự rất thú vị! Em thấy sao?

Nado neomu jaemisisseo. Daeume tto gachi boja.

나도 너무 재밌었어. 다음에 또 같이 보자.

Em cũng thấy rất thú vị. Lần sau lại đi xem cùng nhau nhé.

Mulloniji. Oneul jeongmal jeulgeowosseo.

물론이지. 오늘 정말 즐거웠어.

Tất nhiên rồi. Hôm nay thật sự vui.

Nado. Ije jeonyeok meogeuro gaja.

나도. 이제 저녁 먹으러 가자.

Em cũng vậy. Giờ đi ăn tối thôi

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
1X play